WebTra từ 'take up' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. ... Bản dịch của "take up" trong Việt là gì? en. volume_up. take up = vi làm tốn. chevron_left. Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new. chevron ... Web6 ott 2024 · Bounce rate (Tỷ lệ thoát trang ) là phần trăm phiên truy cập vào trang mà ở phiên đó, người dùng thoát ra ngay sau khi chỉ xem một trang mà không có hành động điều hướng vào bất kỳ trang liên kết nào khác. Ví dụ: Trong tháng 10/2024, chỉ số Bounce rate của trang là 80%. Điều này ...
"take up rate" là gì? Nghĩa của từ take up rate trong tiếng Việt.
WebHiểu về divide trong 5 phút. Divide đi với giới từ into, by, between. Nghĩa của divide là phân chia, phân tách hoặc là chia rẽ, cùng với một số từ đồng nghĩa với divide trong tiếng … Webfirst rate. loại một, hạng nhất. Sự đánh giá, sự ước lượng. to value something at a low rate. đánh giá thấp cái gì. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh) (kỹ thuật) sự tiêu thụ … the elephant whisperers ibomma
Mortgage là gì? Thế chấp và khoản vay khác nhau thế nào?
Webtop something up ý nghĩa, định nghĩa, top something up là gì: 1. to add liquid in order to fill to the top a container that is already partly full: 2. to add…. Tìm hiểu thêm. WebTake up là gì. Trang trước. Trang sau . Cụm động từ Take up có 3 nghĩa: Nghĩa từ Take up. Ý nghĩa của Take up là: Chiêm thời gian, không gian . Ví dụ cụm động từ Take up. … Webfirst rate. loại một, hạng nhất. Sự đánh giá, sự ước lượng. to value something at a low rate. đánh giá thấp cái gì. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh) (kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước) at an easy rate. rẻ, với giá phải chăng. the elephant whisperer english subtitles